Có 2 kết quả:
屡见不鲜 lǚ jiàn bù xiān ㄐㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢ • 屢見不鮮 lǚ jiàn bù xiān ㄐㄧㄢˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a common occurrence (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a common occurrence (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0